Có 2 kết quả:
想見 xiǎng jiàn ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧㄢˋ • 想见 xiǎng jiàn ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to infer
(2) to gather
(2) to gather
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to infer
(2) to gather
(2) to gather
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh